Khái niệm Cycle time trong sản xuất
Cycle time (chu kỳ sản xuất) là khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành một chu kỳ sản xuất hoặc một giai đoạn cụ thể trong quy trình sản xuất. Nó đo lường thời gian từ khi một đơn hàng hoặc một công việc bắt đầu cho đến khi nó hoàn thành và sẵn sàng để chuyển tiếp đến giai đoạn tiếp theo hoặc giao hàng cho khách hàng.
Cycle time có thể được áp dụng cho cả quy trình sản xuất tổng thể và từng giai đoạn, công đoạn, hoặc từng bước riêng lẻ trong quy trình. Chỉ số này được đo lường bằng đơn vị thời gian như giờ, phút hoặc giây, tùy thuộc vào quy mô và tính chất của quy trình sản xuất.
Không chỉ đơn thuần phản ánh thời gian diễn ra quy trình sản xuất, Cycle time còn phản ánh tốc độ và hiệu suất của quy trình đó. Một cycle time ngắn thể hiện một quy trình sản xuất nhanh chóng và hiệu quả, và ngược lại, chỉ số cycle time dài có thể cho thấy sự chậm trễ, lãng phí và sự thiếu hiệu quả trong quy trình sản xuất.
Mục lục
2 Loại hình cycle time điển hình trong sản xuất
Operator Cycle Time
Operator Cycle Time là thời gian mà một người làm việc hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể trong quy trình sản xuất. Nó bao gồm thời gian từ khi công việc được giao cho người làm việc cho đến khi người đó hoàn thành công việc và sẵn sàng tiếp tục công đoạn tiếp theo. Thời gian này bao gồm cả thời gian xử lý, kiểm tra, chuyển đổi, và bất kỳ thời gian nghỉ giải lao hoặc thời gian chờ đợi nếu có.
Để tối ưu hóa hiệu quả của quy trình sản xuất, các doanh nghiệp thường tìm cách giảm thiểu Operator Cycle Time bằng cách cải tiến quy trình, đào tạo nhân viên và cung cấp các công cụ và thiết bị tốt hơn.
Machine Cycle Time
Machine Cycle Time là thời gian mà một máy móc hoàn thành một chu kỳ sản xuất cụ thể. Nó bao gồm thời gian từ khi máy móc bắt đầu quá trình sản xuất cho đến khi nó hoàn thành và sẵn sàng cho chu kỳ tiếp theo. Machine Cycle Time thường bao gồm thời gian chạy máy, thời gian chờ đợi, và thời gian bảo trì hoặc điều chỉnh nếu cần.
Bằng cách giảm thiểu Machine Cycle Time, các doanh nghiệp có thể gia tăng năng suất, và cải thiện khả năng đáp ứng nhanh chóng với yêu cầu của thị trường.
Cách tính chu kỳ thời gian – Cycle time trong sản xuất
Chu kỳ thời gian (Cycle time) trong sản xuất được tính bằng công thức sau:
Cycle time = Thời gian tổng cộng / Số lượng sản phẩm
Trong đó:
- Thời gian tổng cộng là tổng thời gian mà một quy trình hoặc giai đoạn sản xuất mất để hoàn thành.
- Số lượng sản phẩm là số lượng sản phẩm được sản xuất trong quy trình hoặc giai đoạn đó.
Ví dụ: Giả sử một quy trình sản xuất mất tổng cộng 240 phút để hoàn thành và sản xuất được 60 sản phẩm. Để tính toán chu kỳ thời gian, ta sử dụng công thức:
Cycle time = 240 phút / 60 sản phẩm = 4 phút/sản phẩm
Do đó, chu kỳ thời gian trong trường hợp này là 4 phút/sản phẩm. Điều này đồng nghĩa với việc mỗi sản phẩm được hoàn thành và sẵn sàng để chuyển đến giai đoạn tiếp theo sau mỗi 4 phút.
Tầm quan trọng của cycle time trong quá trình sản xuất
Cycle time có tầm quan trọng lớn trong quá trình sản xuất vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, năng suất và độ linh hoạt của quy trình:
Tăng năng suất
Việc rút ngắn được Cycle time sẽ giúp cho doanh nghiệp gia tăng khối lượng sản phẩm được hoàn thành trong một đơn vị thời gian. Khi có nhiều thời gian để sản xuất hơn, lực lượng lao động, quy trình lắp ráp và đóng gói sẽ được hoạt động nhanh chóng và hiệu quả hơn. Điều này giúp tăng doanh số và lợi nhuận của doanh nghiệp.
Nâng cao tính linh hoạt
Cycle time ngắn mang tới sự linh hoạt trong việc điều chỉnh quy trình sản xuất và thích ứng nhanh chóng với những thay đổi đột xuất trong yêu cầu của khách hàng và biến động thị trường.
Tối ưu chi phí sản xuất
Nỗ lực tối ưu hoá Cycle time cũng sẽ giúp cho các tổ chức có thể giảm thiểu các chi phí liên quan đến quá trình sản xuất như tiền lương lao động, tiền thuê mặt bằng,… Ngoài ra, việc giảm thời gian sản xuất cũng có thể giảm thiểu rủi ro hỏng hóc và lãng phí trong quy trình.
Tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường
Khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp được nâng cao một cách đáng kể nếu cycle time trong quá trình sản xuất được rút ngắn tối đa. Với cycle time ngắn, doanh nghiệp có thể sản xuất và giao hàng nhanh hơn đối thủ, từ đó đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách nhanh chóng và linh hoạt, tạo điểm mạnh cạnh tranh trên thị trường.
6 Bí quyết giúp tối ưu chu kỳ sản xuất – cycle time hiệu quả
Phân tích và tối ưu hóa quy trình sản xuất
Đánh giá và phân tích chi tiết quy trình sản xuất hiện tại của nhà máy để xác định các bước, công đoạn có thể được cải thiện. Nỗ lực loại bỏ hoặc giảm thiểu các bước không cần thiết, tối ưu hóa chuỗi công việc và tạo ra một quy trình sản xuất hiệu quả hơn.
Quản lý hiệu suất nhân viên
Phân công công việc một cách hợp lý, xác định và giải quyết các rào cản hoặc vấn đề liên quan đến hiệu suất của nhân viên. Đảm bảo nhân viên có đầy đủ kỹ năng và được đào tạo bài bản để thực hiện công việc được giao một cách hiệu quả, từ đó gia tăng năng suất và giảm cycle time.
Quản lý vật liệu và nguồn cung
Bảo đảm cần thiết luôn sẵn có và đúng chất lượng. Tối ưu hóa quy trình cung cấp và lưu trữ vật liệu để tránh thiếu hụt và giảm thời gian chờ đợi. Đồng thời, cân nhắc về việc áp dụng các phương pháp như kỹ thuật J để tối ưu hóa quy trình cung cấp vật liệu.
Quản lý chất lượng và kiểm soát quy trình
Áp dụng các phương pháp , kiểm tra và để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn, tránh tình trạng hỏng hóc dẫn tới gián đoạn quá trình. Bên cạnh đó, các tổ chức cũng cần loại bỏ các quy trình không hiệu quả hoặc không cần thiết để giảm thiểu tối đa .
Đo lường và theo dõi hiệu suất
Thiết lập hệ thống đo lường và theo dõi hiệu suất sản xuất để có cái nhìn chính xác về cycle time và hiệu suất tổng thể. Theo dõi các chỉ số quan trọng như thời gian sản xuất, số lượng sản phẩm hoàn thành và lượng hàng tồn kho để phát hiện các vấn đề và cải thiện liên tục.
Áp dụng công nghệ và tự động hóa
Sử dụng công nghệ hiện đại và tự động hóa để tăng tốc độ sản xuất và giảm cycle time. Các công cụ như máy móc tự động, , h có thể tăng khả năng sản xuất và giảm sự phụ thuộc vào lao động.
Xem thêm:
Hướng dẫn thiết kế & chế tạo xe tự hành AGV
Robot AGV là gì? Cấu tạo robot AGV bao gồm những thành phần gì?
Các loại thử nghiệm cơ học
Vòng quay hàng tồn kho trong sản xuất
TỰ ĐỘNG HÓA CÔNG NGHIỆP VÀ ROBOTICS LÀ GÌ?